STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
3 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
5 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
6 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
7 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
8 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
9 | Bưu chính | 53100 | |
10 | Chuyển phát | 53200 | |
11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
12 | Khách sạn | 55101 | |
13 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
14 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
15 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
18 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
20 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
22 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
24 | Xuất bản sách | 58110 | |
25 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
26 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
27 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
28 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
30 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
32 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
33 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
34 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Tags:
Không có tin nào