STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
9 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
10 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
11 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
12 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
13 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
14 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
15 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
26 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
27 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
28 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
29 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
30 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
31 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
32 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
39 | Vận tải đường ống | 49400 | |
40 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
41 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
42 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
43 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
44 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
45 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
46 | Khách sạn | 55101 | |
47 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
48 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
49 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
50 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
51 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
52 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
53 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
54 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
55 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
56 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
57 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
60 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
61 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
62 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Tags: